Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới システム時刻
時時刻刻 じじこっこく
từ giờ này sang giờ khác, từ thời điểm này sang thời điểm khác; mọi thứ xảy ra nối tiếp nhau, theo thời gian
時刻 じこく
lúc; thời khắc
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
刻時パルス こくじパルス
xung đồng hồ
刻時トラック こくじトラック
kiểm tra đồng hồ
夏時刻 なつじこく
khoảng thời gian nhất định thực hiện việc tiết kiệm năng lượng trong mùa hè
時刻表 じこくひょう
bảng giờ tàu chạy
刻時信号 こくじしんごう
tín hiệu đồng hồ