Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
刻時信号
こくじしんごう
tín hiệu đồng hồ
報時信号 ほうじしんごう
tín hiệu thời gian
時時刻刻 じじこっこく
từ giờ này sang giờ khác, từ thời điểm này sang thời điểm khác; mọi thứ xảy ra nối tiếp nhau, theo thời gian
時差式信号 じさしきしんごうき
Sai lệch thời gian thay đổi đèn giao thông (Đèn đỏ)
時刻 じこく
lúc; thời khắc
発信時刻表示 はっしんじこくひょうじ
chỉ thị thời gian truyền tin muộn
配信時刻表示 はいしんじこくひょうじ
biểu thị thời gian gửi
信号 しんごう
báo hiệu
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
「KHẮC THÌ TÍN HÀO」
Đăng nhập để xem giải thích