Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
システム構築
システムこーちく
xây dựng hệ thống
構築 こうちく
sự xây dựng
ベクター構築 ベクターこうちく
xây dựng các vector
構築子 こうちくし
hàm dựng
構築物 こうちくぶつ
công trình kiến trúc được thiết kế và xây dựng nhằm mục đích khác ngoài mục đích sinh sống và lưu trú liên tục của con người
インフラ構築 インフラこーちく
xây dựng cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin
脱構築 だつこうちく
tháo dỡ (công trình)
再構築 さいこうちく
sự tái cấu trúc, sự tái xây dựng
構築環境 こうちくかんきょう
môi trường kiến trúc
Đăng nhập để xem giải thích