脱構築
だつこうちく「THOÁT CẤU TRÚC」
☆ Danh từ
Tháo dỡ (công trình)

脱構築 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 脱構築
構築 こうちく
sự xây dựng
ベクター構築 ベクターこうちく
xây dựng các vector
構築子 こうちくし
hàm dựng
構築物 こうちくぶつ
công trình kiến trúc được thiết kế và xây dựng nhằm mục đích khác ngoài mục đích sinh sống và lưu trú liên tục của con người
インフラ構築 インフラこーちく
xây dựng cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin
システム構築 システムこーちく
xây dựng hệ thống
再構築 さいこうちく
sự tái cấu trúc, sự tái xây dựng
構築環境 こうちくかんきょう
môi trường kiến trúc