再構築
さいこうちく「TÁI CẤU TRÚC」
☆ Danh từ
Sự tái cấu trúc, sự tái xây dựng

Từ đồng nghĩa của 再構築
noun
再構築 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 再構築
免疫再構築症候群 めんえきさいこーちくしょーこーぐん
hội chứng viêm phục hồi miễn dịch
再築 さいちく
xây dựng lại
構築 こうちく
sự xây dựng
再構 さいこう
sự tái cơ cấu
再建築 さいけんちく
sự tái xây dựng, sự tái kiến thiết
構築子 こうちくし
hàm dựng
構築物 こうちくぶつ
công trình kiến trúc được thiết kế và xây dựng nhằm mục đích khác ngoài mục đích sinh sống và lưu trú liên tục của con người
インフラ構築 インフラこーちく
xây dựng cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin