Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
要件 ようけん
nhu cầu; sự đòi hỏi
システム要求 システムようきゅう
yêu cầu hệ thống
機能要件 きのーよーけん
yêu cầu về chức năng
要件定義 よーけんてーぎ
định nghĩa yêu cầu
技術要件 ぎじゅつようけん
điều kiện kỹ thuật
重要案件 じゅうようあんけん
dự án quan trọng
必要条件 ひつようじょうけん
Điều kiện cần.
業務要件 ぎょうむようけん
yêu cầu kinh doanh