業務要件
ぎょうむようけん「NGHIỆP VỤ YẾU KIỆN」
Yêu cầu kinh doanh
業務要件 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 業務要件
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
業務概要 ぎょうむがいよう
tổng quan về nhiệm vụ
主要業務 しゅようぎょうむ
công việc chủ yếu
要件 ようけん
nhu cầu; sự đòi hỏi
要務 ようむ
công việc quan trọng; chức vụ quan trọng
業務 ぎょうむ
nghiệp vụ, công việc, nhiệm vụ, hoạt động, nghiệp vụ
システム要件 システムようけん
yêu cầu hệ thống
機能要件 きのーよーけん
yêu cầu về chức năng