構成要件
こうせいようけん「CẤU THÀNH YẾU KIỆN」
☆ Danh từ
Điều kiện tạo thành

構成要件 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 構成要件
構成要素 こうせいようそ
yếu tố cấu thành.
条件付き構成要素 じょうけんつきこうせいようそ
conditional (c) component
条件構成体 じょうけんこうせいたい
conditional construct
要件 ようけん
nhu cầu; sự đòi hỏi
アドレス構成要素 アドレスこうせいようそ
thành phần địa chỉ
構成要素型 こうせいようそがた
loại thành phần
ゲノム構成要素 ゲノムこーせーよーそ
các yếu tố thành phần bộ gen
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)