システム記述
システムきじゅつ
☆ Danh từ
Mô tả hệ thống

システム記述 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới システム記述
記述 きじゅつ
sự ghi chép; sự ký lục; ghi chép; ký lục; mô tả
記述名 きじゅつめい
tên mô tả
オープンファイル記述 オープンファイルきじゅつ
mở mô tả của tệp
記述部 きじゅつぶ
phần mô tả
記述的 きじゅつてき
có tính mô tả
記述子 きじゅつし きじゅつこ
Nó là một số nguyên mô tả cấu trúc và nội dung của một tệp, các thuộc tính tệp, v.v., được tham chiếu khi một quá trình thực hiện các thao tác nhập / xuất thông qua Hệ điều hành.
記述項 きじゅつこう
mục ghi chú
レコード記述 レコードきじゅつ
mô tả của bản ghi