記述部
きじゅつぶ「KÍ THUẬT BỘ」
☆ Danh từ
Phần mô tả

記述部 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 記述部
動作記述部 どうさきじゅつぶ
phần mô tả hoạt động
条件記述部 じょうけんきじゅつぶ
condition stub
対象体記述部 たいしょうたいきじゅつぶ
sự mô tả đối tượng
文書クラス記述部 ぶんしょクラスきじゅつぶ
mô tả lớp tài liệu
対象体クラス記述部 たいしょうたいクラスきじゅつぶ
mô tả lớp đối tượng
共通内容部記述部 きょうつうないようぶきじゅつぶ
mô tả phần nội dung chung
記述 きじゅつ
sự ghi chép; sự ký lục; ghi chép; ký lục; mô tả
述部 じゅつぶ
xác nhận (ngữ pháp)