記述名
きじゅつめい「KÍ THUẬT DANH」
☆ Danh từ
Tên mô tả

記述名 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 記述名
通信記述名 つうしんきじゅつめい
tên mô tả truyền thông
プログラム名記述項 プログラムめいきじゅつこう
mục nhận dạng chương trình
記述 きじゅつ
sự ghi chép; sự ký lục; ghi chép; ký lục; mô tả
特殊名記述項 とくしゅめいきじゅつこう
mục nhập các tên đặc biệt
システム記述 システムきじゅつ
mô tả hệ thống
オープンファイル記述 オープンファイルきじゅつ
mở mô tả của tệp
記述部 きじゅつぶ
phần mô tả
記述的 きじゅつてき
có tính mô tả