システム適合性宣言
システムてきごうせいせんげん
☆ Danh từ
Tuyên bố tính tuân thủ hệ thống

システム適合性宣言 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới システム適合性宣言
システム宣言 システムせんげん
mô tả hệ thống
プロトコル実装適合性宣言 プロトコルじっそうてきごうせいせんげん
tuyên bố tuân thủ thực hiện giao thức
適合性 てきごうせい
sự thích hợp, sự phù hợp; tính tương thích
宣言 せんげん
tuyên ngôn; sự thông báo; công bố; lời tuyên bố; tuyên bố.
適合性ログ てきごうせいログ
bản ghi thích hợp
システム適合性試験報告書 システムてきごうせいしけんほうこくしょ
báo cáo kiểm tra sự phù hợp của hệ thống
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
生体適合性 せーたいてきごーせー
tương hợp sinh học