Các từ liên quan tới システム開発ライフサイクル
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
システム開発 システムかいはつ
phát triển hệ thống
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
アプリケーション開発システム アプリケーションかいはつシステム
hệ phát triển ứng dụng
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
ライフサイクル ライフ・サイクル
vòng đời
ライフサイクルアナリシス ライフサイクル・アナリシス
life cycle analysis
ライフサイクルエネルギー ライフサイクル・エネルギー
life-cycle energy