Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới システム開発隊
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
システム開発 システムかいはつ
phát triển hệ thống
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
アプリケーション開発システム アプリケーションかいはつシステム
hệ phát triển ứng dụng
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
哆開 哆開
sự nẻ ra
発掘隊 はっくつたい
nhóm khai quật