発掘隊
はっくつたい「PHÁT QUẬT ĐỘI」
☆ Danh từ
Nhóm khai quật

発掘隊 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 発掘隊
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
発掘 はっくつ
sự khai thác; sự khai quật
先発隊 せんぱつたい
trả trước phe (đảng)
掘り合う 掘り合う
khắc vào
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng