シトクロム
チトクロム
Sắc tố tế bào
☆ Danh từ
Cytochrome

シトクロム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới シトクロム
シトクロムP450 シトクロムピーよんごぜろ
Cytochrome P450 (một hệ thống gồm 50 loại enzyme thuộc nhóm monooxygenase mà cơ thể dùng để xử lý thuốc)
シトクロムb シトクロムビー
cytochrome b
シトクロムa1 シトクロムエーワン
cytochrome a1
シトクロムc1 シトクロムシーワン
Cytochrome C1 (một protein được mã hóa bởi gen CYTC1)
シトクロムc' シトクロムシーだっしゅ
cytochrome c'
シトクロムc シトクロムシー
cytochrome c
シトクロムc6 シトクロムシーろく
cytochrome c6
シトクロムb6 シトクロムビーろく
cytochrome b6