シトクロムc
シトクロムシー
Cytochrome c
シトクロムc được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới シトクロムc
シトクロムc' シトクロムシーだっしゅ
cytochrome c'
シトクロムcオキシダーゼ欠損症 シトクロムシーオキシダーゼけっそんしょう
thiếu hụt cytochrome c oxidase
シトクロムc1 シトクロムシーワン
Cytochrome C1 (một protein được mã hóa bởi gen CYTC1)
シトクロムc6 シトクロムシーろく
cytochrome c6
シトクロム チトクロム
cytochrome
シトクロムP450 シトクロムピーよんごぜろ
Cytochrome P450 (một hệ thống gồm 50 loại enzyme thuộc nhóm monooxygenase mà cơ thể dùng để xử lý thuốc)
シトクロムb シトクロムビー
cytochrome b
シトクロムa1 シトクロムエーワン
cytochrome a1