シトクロムc1
シトクロムシーワン
Cytochrome C1 (một protein được mã hóa bởi gen CYTC1)
シトクロムc1 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới シトクロムc1
シトクロム チトクロム
cytochrome
補体C1 ほたいC1
bổ thể c1
シトクロムP450 シトクロムピーよんごぜろ
Cytochrome P450 (một hệ thống gồm 50 loại enzyme thuộc nhóm monooxygenase mà cơ thể dùng để xử lý thuốc)
シトクロムb シトクロムビー
cytochrome b
シトクロムa1 シトクロムエーワン
cytochrome a1
シトクロムc' シトクロムシーだっしゅ
cytochrome c'
シトクロムc シトクロムシー
cytochrome c
シトクロムc6 シトクロムシーろく
cytochrome c6