Các từ liên quan tới シドニー=ガブリエル・コレット
コレット コレット
Ống kẹp<br>
colet (đây là một từ tiếng nhật được sử dụng trong ngành công nghiệp xây dựng để chỉ một loại kẹp đặc biệt được sử dụng để giữ các dụng cụ cắt hoặc mũi khoan trong máy tiện hoặc máy phay).
Sydney
シドニー大学 シドニーだいがく
trường đại học Sydney
穴あけコレット あなあけコレット
kẹp collet khoan (dụng cụ được sử dụng để kẹp mũi khoan vào máy khoan)
焼バメ式コレット やきバメしきコレット
cotlet loại yaki-bame (nung nóng vật)
締付/穴あけコレット しめつけ/あなあけコレット
Mandrel/collet
アルゴン溶接トーチ用コレット アルゴンようせつトーチようコレット
kẹp collet cho mỏ hàn TIG