Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
作用素 さようそ
toán tử
算術作用素 さんじゅつさようそ
toán tử số học
加減作用素 かげんさようそ
toán tử cộng
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
シフト シフト
phím Shift
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
作用 さよう
tác dụng; sự tác dụng.
シフトレジスタ シフトレジスター シフト・レジスタ シフト・レジスター
bộ ghi dịch