無重力シミュレーション
むじゅーりょくシミュレーション
Mô phỏng không trọng lượng
無重力シミュレーション được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無重力シミュレーション
無重力 むじゅうりょく
tình trạng phi trọng lượng, tìng trạng phi trọng lực
む。。。 無。。。
vô.
シミュレーション シミュレション シュミレーション シミュレーション
mô phỏng
マネジメントシミュレーション マネージメントシミュレーション マネジメント・シミュレーション マネージメント・シミュレーション
management simulation
無重力対策 むじゅーりょくたいさく
giải pháp không trọng lượng
無重力状態 むじゅうりょくじょうたい
(trạng thái (của)) tình trạng mất trọng lượng
シミュレーションゲーム シミュレーション・ゲーム
trò chơi mô phỏng
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.