Các từ liên quan tới シャッター (カメラ)
シャッター シヤッター シャッター
cửa chớp bằng kim loại; cửa chớp; cửa sắt cuốn
シャッター街 シャッターがい
khu phố có các cửa hàng đóng cửa
シャッター速度 シャッターそくど
tốc độ màn trập
シャッター通り シャッターどおり
khu phố mua sắm có nhiều cửa hàng đóng cửa
レンズシャッター レンズ・シャッター
lens shutter
プログラムシャッター プログラム・シャッター
programmed shutter
シャッターチャンス シャッター・チャンス
good time to take a picture, photo opportunity
フォーカルプレーンシャッター フォーカルプレーン・シャッター
focal-plane shutter