Các từ liên quan tới シャトル・サービス
con thoi; cái suốt máy khâu, quả cầu lông
シャトルバス シャトル・バス
xe buýt
シャトルループ シャトル・ループ
shuttle loop
エアシャトル エア・シャトル
air shuttle
スペースシャトル スペース・シャトル スペースシャトル
tàu không gian có người lái.
シャトル外交 シャトルがいこう
sự ngoại giao con thoi
サービス サーヴィス サービス
dịch vụ; đồ khuyến mại; sự cho thêm vào hàng đã mua
アフィリエイトサービス アフィリエートサービス アフィリエイト・サービス アフィリエート・サービス
dịch vụ liên kết