Các từ liên quan tới シャドウ・オブ・ヘゲモン
シャドー シャドウ
bóng; bóng râm
シャドウRAM シャドウラム
RAM dự trữ
シャドウマップ シャドウ・マップ
bản đồ bóng đổ; bản đồ bóng
ソフトシャドウ ソフト・シャドウ
soft shadow (thuật ngữ trong thiết kế đồ họa)
ツアーオブ ツアー・オブ
tour of...
ローカス・オブ・コントロール ローカス・オブ・コントロール
điểm kiểm soát tâm lý
アウトオブプレー アウト・オブ・プレー
bóng ngoài sân
クオリティオブサービス クオリティ・オブ・サービス
chất lượng dịch vụ