シャノンの理論
シャノンのりろん
☆ Danh từ
Định lý shannon-hartley

シャノンの理論 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới シャノンの理論
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
心の理論 こころのりろん
thuyết tâm trí
場の理論 ばのりろん
lý thuyết trường
ゲームの理論 ゲームのりろん
lý thuyết (của) những trò chơi
論理 ろんり
luân lý
理論 りろん
lý luận; thuyết
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
倫理理論 りんりりろん
luân lý học