シャム
Xiêm La.

Từ đồng nghĩa của シャム
noun
シャム được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu シャム
シャム
Xiêm La.
暹羅
シャム シャムロ
Siam (former name of Thailand)
Các từ liên quan tới シャム
シャム語 シャムご
tiếng Xiêm
シャム猫 シャムねこ
Mèo Xiêm, mèo Thái lan (loài mèo phương Đông có lông ngắn màu nhợt, có mặt, tai, đuôi và chân đen hơn)
シャム双生児 シャムそうせいじ
anh em sinh đôi có cơ thể dính vào nhau cách này hay cách khác
mèo Xiêm, mèo Thái lan (loài mèo phương Đông có lông ngắn màu nhợt, có mặt, tai, đuôi và chân đen hơn)
anh em sinh đôi có cơ thể dính vào nhau cách này hay cách khác