シャム語
シャムご「NGỮ」
☆ Danh từ
Tiếng Xiêm

シャム語 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới シャム語
Xiêm La.
暹羅 シャム シャムロ
Siam (former name of Thailand)
シャム猫 シャムねこ
Mèo Xiêm, mèo Thái lan (loài mèo phương Đông có lông ngắn màu nhợt, có mặt, tai, đuôi và chân đen hơn)
はんがりーご ハンガリー語
tiếng Hung ga ri.
アムハリクご アムハリク語
tiếng Amharic
アラムご アラム語
tiếng Xy-ri
イタリアご イタリア語
tiếng Ý; tiếng Itali
アフリカーンスご アフリカーンス語
tiếng Hà Lan dùng ở Nam Phi.