シャム猫
シャムねこ「MIÊU」
☆ Danh từ
Mèo Xiêm, mèo Thái lan (loài mèo phương Đông có lông ngắn màu nhợt, có mặt, tai, đuôi và chân đen hơn)

シャム猫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới シャム猫
アンゴラねこ アンゴラ猫
mèo angora
Xiêm La.
シャム語 シャムご
tiếng Xiêm
暹羅 シャム シャムロ
Siam (former name of Thailand)
mèo Xiêm, mèo Thái lan (loài mèo phương Đông có lông ngắn màu nhợt, có mặt, tai, đuôi và chân đen hơn)
猫 ねこ ネコ ねこま
mèo
シャム双生児 シャムそうせいじ
anh em sinh đôi có cơ thể dính vào nhau cách này hay cách khác
リビア猫 リビアねこ リビアネコ
mèo liberia