Các từ liên quan tới シャルル・ウォルフ
ウルフ ウォルフ
chó sói
ウォルフ管 ウォルフかん
ống trung thận
Wolff管 ウォルフくだ
ống trung thận
ウォルフ・ヒルシュホーン症候群 ウォルフ・ヒルシュホーンしょーこーぐん
hội chứng wolf-hirschhorn (whs), hay còn gọi là hội chứng 4p
シャルルの法則 シャルルのほうそく
định luật Charles
ウルフ ウォルフ
chó sói
ウォルフ管 ウォルフかん
ống trung thận
Wolff管 ウォルフくだ
ống trung thận
ウォルフ・ヒルシュホーン症候群 ウォルフ・ヒルシュホーンしょーこーぐん
hội chứng wolf-hirschhorn (whs), hay còn gọi là hội chứng 4p
シャルルの法則 シャルルのほうそく
định luật Charles