Các từ liên quan tới シャルル・ド・ゴール (空母)
空母 くうぼ
tàu sân bay; tàu lớn có sân bay
ゴール ゴール
gôn; khung thành; cầu môn
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
ゴール朝 ゴールちょう グールちょう
nhà Ghur; nhà Ghor (triều đại ở miền Đông Iran)
ゴールライン ゴール・ライン
vạch đích; đích đến
オウンゴール オウン・ゴール
phản lưới nhà
ゴールデンゴール ゴールデン・ゴール
bàn thắng vàng
ペナルティーゴール ペナルティー・ゴール
penalty goal, PG