Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
公妃 こうひ
chồng, vợ (của vua chúa)
モナコ モナコ
monaco
摩納哥 モナコ
vương quốc Monaco
妃 ひ きさき
hoàng hậu; nữ hoàng
后妃 こうひ
nữ hoàng
皇妃 こうひ すめらぎひ
王妃 おうひ
hoàng hậu; vương phi; nữ hoàng
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).