Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới シャワー通
シャワー シャワー
buồng tắm vòi hoa sen
シャワー室 シャワーしつ
phòng tắm
シャワーキャップ シャワー・キャップ
mũ tắm
カスケードシャワー カスケード・シャワー
một hiện tượng trong đó các electron và photon được tạo ra nhiều lần bởi các tia vũ trụ năng lượng cao
シャワートイレ シャワー・トイレ
bidet toilet, washlet
シャワーカーテン シャワー・カーテン
shower curtain
シャワールーム シャワー・ルーム
phòng tắm
コインシャワー コイン・シャワー
coin-operated shower stall