Các từ liên quan tới シャン・ド・マルス公園
Mars
公園 こうえん
công viên
シャン シヤン
đẹp; xinh đẹp
公園デビユー こうえんデビユー
việc mang trẻ em (của) ai đó cho địa phương đỗ để chơi lần đầu (trans: đỗ debut)
公園デビュー こうえんデビュー
việc lần đầu cùng con đến công viên ở khu mình sống (để kết giao với cha mẹ và trẻ con các nhà khác)
朝シャン あさシャン
gội đầu buổi sáng
バックシャン バック・シャン
Chỉ người con gái có phần phía sau đẹp (mông, lưng,....)
山下公園 やましたこうえん
công viên Yamashita ở Yokohama