山下公園
やましたこうえん「SAN HẠ CÔNG VIÊN」
☆ Danh từ
Công viên Yamashita ở Yokohama

山下公園 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 山下公園
公園 こうえん
công viên
ズボンした ズボン下
quần đùi
公園デビユー こうえんデビユー
việc mang trẻ em (của) ai đó cho địa phương đỗ để chơi lần đầu (trans: đỗ debut)
公園デビュー こうえんデビュー
bringing one's child to the local park to play for the first time
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
運動公園 うんどうこうえん
công viên thể thao
海浜公園 かいひんこうえん
công viên cạnh biển