Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới シャープ・レシオ
DEレシオ DEレシオ
tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu
BBレシオ BBレシオ
tỷ lệ sổ sách trên hóa đơn
Kレシオ Kレシオ
tỷ lệ k (thước đo hiệu quả đầu tư) (nếu k dương là lãi, k âm là lỗ)
レシオ・スプレッド レシオ・スプレッド
tỷ lệ chênh lệch
フィボナッチ・レシオ フィボナッチ・レシオ
tỷ lệ vàng
nhọn; sắc
ratio
リバース・レシオ・スプレッド リバース・レシオ・スプレッド
tý lệ chênh lệch ngược