Các từ liên quan tới シャールジャ天文&宇宙科学センター
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
宇宙/天文 うちゅう/てんもん
Vũ trụ/thiên văn
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
宇宙科学 うちゅうかがく
khoa học vũ trụ.
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.