Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới シャー・ナーメ
ニブラ/シャー ニブラ/シャー
Nibura/shah
シャー芯 シャーしん
bút chì cơ khí chì
máy cắt
西場 シャーば
ô phía Tây trong trò chơi mạt chược
シャー(せん断機) シャー(せんだんき)
sự cắt bằng kéo lớn
充電式シャー じゅうでんしきシャー
kéo cắt tôn dùng pin
シャーにーごーろく シャーにーごーろく
thuật toán băm bảo mật 256 bit (sha-256)
SHA-512 シャーゴーイチニー / シャーごひゃくじゅうに
thuật toán sha-512