Các từ liên quan tới シュガーポットのないしょ話
シュガーポット シュガーポット
hũ đường
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
話さない はなさない
bụm miệng, đừng nói, im lặng
話し はなし
nói; lời nói; tán gẫu; câu chuyện; cuộc nói chuyện
話し合い はなしあい
sự thảo luận; sự bàn bạc.
詳しい話 くわしいはなし
trình bày chi tiết tài khoản
いのちの電話 いのちのでんわ
dịch vụ tư vấn qua điện thoại