詳しい話
くわしいはなし「TƯỜNG THOẠI」
☆ Danh từ
Trình bày chi tiết tài khoản

詳しい話 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 詳しい話
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
詳しい くわしい
biết rõ; tường tận; chính xác; hiểu rõ.
詳しく くわしく
một cách chi tiết, cụ thể, rõ ràng
道に詳しい みちにくわしい
rành đường; thạo đường.
chú thích chi tiết
詳記 しょうき
sự ghi chép (mô tả) chi tiết
詳論 しょうろん
sự thảo luận (bàn cãi, tranh luận) chi tiết; lý luận cụ thể, quan điểm cụ thể