Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới シュガー・ベイブ
đường; cách; lối
シュガー/ポーションミルク シュガー/ポーションミルク
Đường / sữa đặc
カップリングシュガー カップリング・シュガー
coupling sugar
シュガーボウル シュガー・ボウル
bát đựng đường
パウダーシュガー パウダー・シュガー
powdered sugar
シュガーコート シュガー・コート
bọc đường; lớp đường phủ bên ngoài bánh kẹo
シュガーカット シュガー・カット
sự cắt đường
メープルシュガー メープル・シュガー
đường cây phong