Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
社員 しゃいん
nhân viên công ty
シュガー
đường; cách; lối
シュガー/ポーションミルク シュガー/ポーションミルク
Đường / sữa đặc
ヒラ社員
平社員ーnhân viên quèn
会社員 かいしゃいん
nhân viên công ty.
準社員 じゅんしゃいん
thành viên liên quan; người làm thuê trẻ hơn
正社員 せいしゃいん
Nhân viên chính thức
社員証 しゃいんしょう
thẻ nhân viên