Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
和議 わぎ
sự đàm phán hòa bình
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
議員年金 ぎいんねんきん
lương hưu của các nhà lập pháp (và trợ cấp hưu trí)
和平会議 わへいかいぎ
hội nghị hoà bình
平和協議 へいわきょうぎ
thỏa thuận hòa bình
講和会議 こうわかいぎ
平和会議 へいわかいぎ
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp