Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
和議 わぎ
sự đàm phán hòa bình
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
議員年金 ぎいんねんきん
lương hưu của các nhà lập pháp (và trợ cấp hưu trí)
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
平和協議 へいわきょうぎ
thỏa thuận hòa bình
和平会議 わへいかいぎ
hội nghị hoà bình
平和会議 へいわかいぎ