ショック・アブンーバ
ショック・アブンーバ
Giảm xóc

ショック・アブンーバ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ショック・アブンーバ
ショック ショック
quần soóc
ニクソン・ショック ニクソン・ショック
cú sốc nixon
ショック死 ショックし
death due to shock (triggered by blood loss, heart failure or other causes)
大ショック だいショック
cú sốc lớn
BNPパリバ・ショック BNPパリバ・ショック
cuộc khủng hoảng nợ dưới chuẩn bắt nguồn từ ngân hàng bnp paribas, gây chấn động thị trường thế giới vào tháng 8/2007 (bnp paribas shock )
インシュリンショック インスリンショック インシュリン・ショック インスリン・ショック
insulin shock
ショックアブソーバー ショックアブソーバ ショック・アブソーバー ショック・アブソーバ
shock absorber
ショック体位 ショックたいい
vị trí sốc