ショック
ショック
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Quần soóc
Sửng sốt; bất ngờ.
Cú sốc
ショック
で
彼女
は
一瞬口
が
利
けませんでした。
Cú sốc đã cướp đi khả năng nói của cô trong giây lát.
ショック
から
立
ち
直
りましたか。
Bạn đã hồi phục sau cú sốc chưa?
ショック
で
彼女
は
口
が
利
けませんでした。
Cú sốc đã tước đi khả năng nói của cô.
Sự bất ngờ

Từ đồng nghĩa của ショック
noun
ショック được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ショック
インシュリンショック療法 インシュリンショックりょうほう インスリンショックりょうほう インシュリン・ショックりょうほう インスリン・ショックりょうほう
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
インシュリンショック インスリンショック インシュリン・ショック インスリン・ショック
insulin shock
ショックアブソーバー ショックアブソーバ ショック・アブソーバー ショック・アブソーバ
shock absorber
カルチャーショック カルチャー・ショック カルチャーショック
phản ứng với văn hóa ngoại lai
ニクソン・ショック ニクソン・ショック
cú sốc nixon
ショック・アブンーバ ショック・アブンーバ
Giảm xóc
ショック死 ショックし
death due to shock (triggered by blood loss, heart failure or other causes)
大ショック だいショック
cú sốc lớn