ショック死
ショックし
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chết do sốc; tử vong vì bị sốc nặng
患者
は
急性
の
アナフィラキシー
で
ショック死
した。
Bệnh nhân đã tử vong do sốc phản vệ cấp tính.

Bảng chia động từ của ショック死
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ショック死する/ショックしする |
Quá khứ (た) | ショック死した |
Phủ định (未然) | ショック死しない |
Lịch sự (丁寧) | ショック死します |
te (て) | ショック死して |
Khả năng (可能) | ショック死できる |
Thụ động (受身) | ショック死される |
Sai khiến (使役) | ショック死させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ショック死すられる |
Điều kiện (条件) | ショック死すれば |
Mệnh lệnh (命令) | ショック死しろ |
Ý chí (意向) | ショック死しよう |
Cấm chỉ(禁止) | ショック死するな |
ショック死 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ショック死
ショック ショック
quần soóc
インシュリンショック インスリンショック インシュリン・ショック インスリン・ショック
insulin shock
ショックアブソーバー ショックアブソーバ ショック・アブソーバー ショック・アブソーバ
bộ giảm xóc; phuộc nhún
ショック・アブンーバ ショック・アブンーバ
Giảm xóc
ニクソン・ショック ニクソン・ショック
cú sốc nixon
大ショック だいショック
cú sốc lớn
ニクソンショック ニクソン・ショック
Nixon shock
リーマンショック リーマン・ショック
suy thoái kinh tế