Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ショットキー接合
ショットキーダイオード ショットキー・ダイオード
Schottky diode
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
接合 せつごう
sự ghép nối, sự kết nối
合接 ごうせつ
conjunction, joint
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
掘り合う 掘り合う
khắc vào