接合
せつごう「TIẾP HỢP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự ghép nối, sự kết nối

Từ đồng nghĩa của 接合
noun
Bảng chia động từ của 接合
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 接合する/せつごうする |
Quá khứ (た) | 接合した |
Phủ định (未然) | 接合しない |
Lịch sự (丁寧) | 接合します |
te (て) | 接合して |
Khả năng (可能) | 接合できる |
Thụ động (受身) | 接合される |
Sai khiến (使役) | 接合させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 接合すられる |
Điều kiện (条件) | 接合すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 接合しろ |
Ý chí (意向) | 接合しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 接合するな |
接合 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 接合
接合後 せつごうご
postzygotic
ヘテロ接合 ヘテロせつごう
dị liên kết (là giao diện giữa hai lớp hoặc vùng của các chất bán dẫn khác nhau)
ジョセフソン接合 ジョセフソンせつごう
mối nối josephson
接合子 せつごうし せつごうこ
hợp tử
接合ユニット せつごうユニット
đơn vị nối
リベット接合 リベットせつごう
kết nối đinh tán
接合剤 せつごうざい
Chất dính, chất dán, keo
接合前 せつごうぜん
trước khi kết hợp, kết nối, hàn ghép