Các từ liên quan tới ショット・オブ・ラブ
ラブオブザグリーン ラブ・オブ・ザ・グリーン
rub of the green
ショット ショット
cú đánh bóng (ten-nit...); cú sút bóng (bóng đá).
ラブ ラヴ ラブ
phòng thực nghiệm; phòng nghiên cứu (viết tắt - lab)
ラブコメディー ラブコメディ ラブ・コメディー ラブ・コメディ
hài lãng mạn
ツアーオブ ツアー・オブ
tour of...
ダンクショット ダンク・ショット
dunk shot
リカバリーショット リカバリー・ショット
bắn phục hồi
オフショット オフ・ショット
ảnh chưa chỉnh  sửa