ショートサーキット
ショート・サーキット
☆ Danh từ
Short circuit

ショート・サーキット được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ショート・サーキット
サーキット サーキット
mạch điện; mạch từ; đường điện.
ショートショート ショート・ショート
short short (story)
ショート ショート
người phòng thủ (trong đội hình bóng chày)
サーキットトレーニング サーキット・トレーニング
circuit training
サーキットエミュレーション サーキット・エミュレーション
mô phỏng mạch
バーチャルサーキット バーチャル・サーキット
virtual circuit
サーキットブレーカー サーキット・ブレーカー
circuit breaker
ショートヘア ショートヘアー ショート・ヘア ショート・ヘアー
kiểu tóc ngắn