ショート・ストラドル
ショート・ストラドル
Short straddle
ショート・ストラドル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ショート・ストラドル
ロング・ストラドル ロング・ストラドル
chiến lược long straddle
ショートショート ショート・ショート
truyện cực ngắn
ショート ショート
người phòng thủ (trong đội hình bóng chày)
ショートヘア ショートヘアー ショート・ヘア ショート・ヘアー
kiểu tóc ngắn
ショート・コール ショート・コール
bán quyền chọn mua
ショート・ストラングル ショート・ストラングル
Short strangle
ショート・プット ショート・プット
Short Put
ショートライナー ショート・ライナー
người chạy đường ngắn